Có 2 kết quả:

威風凜凜 wēi fēng lǐn lǐn ㄨㄟ ㄈㄥ ㄌㄧㄣˇ ㄌㄧㄣˇ威风凛凛 wēi fēng lǐn lǐn ㄨㄟ ㄈㄥ ㄌㄧㄣˇ ㄌㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) majestic
(2) awe-inspiring presence
(3) impressive power

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) majestic
(2) awe-inspiring presence
(3) impressive power

Bình luận 0